CADIVI:C ng ty cphn dy cpin Vit Nam(越南语)
“Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam (Vietnamese)”经常缩写成CADIVI,以便快捷书写、使用。
常见于国际领域,和相关。
中文意思为:“C ng ty cphn dy cpin Vit Nam(越南语)”。
Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam (Vietnamese)具体释义
- 英文缩写:CADIVI
- 英语全称: Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam (Vietnamese)
- 英语发音:
- 美式英语发音:
- 英式英语发音:
- 中文意思:C ng ty cphn dy cpin Vit Nam(越南语)
- 中文拼音:
- 常用领域:国际
- 相关:
注意:
英文缩写词 CADIVI 的含义,不止“Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam (Vietnamese)”一个。
“CADIVI”是什么缩写的意思?
本站收集到的CADIVI英文缩写还有: